企业名称
Công Ty CP Da Công Nghiệp Việt Nam
公司性质:采购 / 更新时间:2024-05-01 Vietnam
2017全年采购 产品的全部交易记录为 92条
92
交易次数
2
产品编码
5
贸易伙伴
349087.85
总金额
该报告包含:市场量价分析图、贸易伙伴树及其交易统计、原产国统计图、启运港统计图、目的港统计图和产品交易详细信息等, 还提供了公司地址、联系方式(电话、传真、邮箱、网址等)、公司雇员的职位、联系方式及Email、以及公司背景调查(公司基本信息、联系信息、社交账号、关键人、网络足迹等)等信息。 收藏了该公司报告后,不仅能看到历年统计报告,我们还会把该公司最新的交易情况及时的更新到报告中
查看详细>>
国家 | Vietnam |
---|---|
数据类型 | 进口 |
日期 | 20170718 |
进口商 | Công Ty CP Da Công Nghiệp Việt Nam |
进口商代码 | 4001069160 |
海关代码 | 2 |
进口商地址 | - |
供应商 | GUANGZHOU HANJUE SPINNING LEATHER CO LTD |
供应商地址 | ROOM 505-506 MINGO CENTER NO.123 YINGBIN ROAD, HUADU DISTRICT, GUANGZHOU CITY, GUANGDONG PROVINCE, CHINA |
承运人 | RHL ASTRUM V.014S |
运输方式 | S |
装运港 | YANTIAN |
目的港 | CANG CAT LAI (HCM) |
原产国 | china |
海关 | CSGONKVI |
商品编码 | 39211390 |
商品描述 | Tấm Polyurethane, bằng nhựa Polyurethane NB02, dùng cách nhiệt chống nóng tường, dạng cuộn, xốp, mềm, không tự dính, màu đỏ, kt:1.2mm*54", Guangzhou Hanjue Spinning Leather sx, mới 100%译 |
数量 | 953 |
数量单位 | MTR |
总价 | - |
币制 | USD |
美元总价(USD) | 1715.4 |
美元单价(总价/数量) | 1.8 |
付款方式 | TTR |
成交方式 | CFR |
税 金(VND) | 38939580 |
运输方式 | S |
市场分析
交易次数
交易重量
交易价格
量价联合
信息汇总
该采购商来自越南(边贸) ,从201701 至 201712,
共涉及2个商品编码,
交易记录92条,
贸易总金额$349087.85,
有5个贸易伙伴,
了解其产品种类,判断专业匹配度。
很抱歉
您的等级权限不足!
原产地分析
201701~201712 期间采购的货物,
由1个国家制造,其中0由China制造。
国家 | 数量 |
---|
启运港分析
201701~201712 期间采购的货物,
由5个港口发出,其中0由QINGDAO发出。
国家 | 数量 |
---|
目的港分析
201701~201712 期间采购的货物,
运抵2个港口,其中0运抵CANG CAT LAI (HCM)。
国家 | 数量 |
---|
贸易伙伴
贸易伙伴树展示了该供应商的全部采购商,以及采购商的其他贸易伙伴
很抱歉
您的等级权限不足!
交易明细
该采购商201701 至 201712的全部采购记录(关提单数据)
时间 | hscode | 产品名称 |
---|---|---|
20170718 | - |
Tấm Polyurethane, bằng nhựa Polyurethane NB02, dùng cách nhiệt chống nóng tường, dạng cuộn, xốp, mềm, không tự dính, màu đỏ, kt:1.2mm*54", Guangzhou Hanjue Spinning Leather sx, mới 100% |
20170915 | - |
Tấm nhựa Polyurethane sheet NB 050917 Black 1.4MM*1.37M,dùng cách nhiệt,chống nóng tường,loại xốp,mềm,không tựdính,,(27-41)m/rollx30rolls,WUXI DOUBLE ELEPHANT MICRO FIBRE MATERIAL sx. Hàng mới 100% |
20170915 | - |
Tấm nhựa Polyurethane sheet NB 050917 Red 1.4MM*1.37M,dùng cách nhiệt,chống nóng tường,loại xốp,mềm,không tựdính, (24-30)m/rollx35rolls,WUXI DOUBLE ELEPHANT MICRO FIBRE MATERIAL sx. Hàng mới 100% |
20170915 | - |
Tấm nhựa Polyurethane sheet 20150417-10 Cream 1.2MM*1.37M,dùng cách nhiệt,chống nóng tường,loại xốp,mềm,không tựdính, (30-47)m/rollx19rolls,WUXI DOUBLE ELEPHANT MICRO FIBRE MATERIAL sx. Hàng mới 100% |
20170918 | - |
Tấm nhựa Polyurethane sheet HY170714-5429. Black 1.6MM*54",dùng cách nhiệt,chống nóng tường,loại xốp,mềm,không tự dính,(30)m/rollx17rolls,FUJIAN TOPSUN MICROFIBER sx, Hàng mới 100% |
20170918 | - |
Tấm nhựa Polyurethane sheet HY160102-8388-1. Black 1.4MM*54",dùng cách nhiệt,chống nóng tường,loại xốp,mềm,không tự dính,(23-31.5)m/rollx68rolls,FUJIAN TOPSUN MICROFIBER sx, Hàng mới 100% |
20171025 | - |
Tấm nhựa Polyurethane sheet JZDV813A1. Black 1.4MM*54",dùng cách nhiệt,chống nóng tường,loại xốp,mềm,không tự dính,(16-40)m/rollx39rolls.ANQINGJUYI TRADE sản xuất. Mới 100% |
20171012 | - |
Tấm nhựa Polyurethane sheet HY160430-9522 BROWN 1.4MM*54”,dùng cách nhiệt,chống nóng tường,loại xốp,mềm,không tựdính,(27-30.5)m/rollx17rolls,FUJIAN TOPSUN MICROFIBER sx. Hàng mới 100% |
20171012 | - |
Tấm nhựa Polyurethane sheet HY170725-5543 LIGHT PURPLE 1.2MM*54”,dùng cách nhiệt,chống nóng tường,loại xốp,mềm,không tựdính.(19-30)m/rollx11rolls,FUJIAN TOPSUN MICROFIBER sx.Hàngmới100% |
20171012 | - |
Tấm nhựa Polyurethane sheet HY160430-9522 RED 1.4MM*54”,dùng cách nhiệt,chống nóng tường,loại xốp,mềm,không tựdính, (30-38)m/rollx10rolls,FUJIAN TOPSUN MICROFIBER sx. Hàng mới 100% |
推荐采购商
推荐供应商
市场分析
信息汇总
主营产品
企业画像
原产地分析
目的港分析
启运港分析
贸易链分析
交易明细
同行公司